Lamborghini Huracán LP 610-4 t
Vietop
Liên kết cng đng Vit

Màu sắc gần màu đỏ
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
57 hạt dẻ hatde IndianRed #CD5C5C chọn
66 san hô nhạt sanhonhat LightCoral #F08080 chọn
120 cá hồi cahoi Salmon #FA8072 chọn
33 cá hồi đậm cahoidam DarkSalmon #E9967A chọn
20 đỏ thẫm dotham Crimson #DC143C chọn
116 đỏ do Red #FF0000 chọn
44 đỏ ngói dongoi FireBrick #B22222 chọn
32 đỏ tối dotoi DarkRed #8B0000 chọn

Màu sắc gần màu hồng
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
112 hồng hong Pink #FFC0CB chọn
71 hồng nhạt hongnhat LightPink #FFB6C1 chọn
56 hồng tươi hongtuoi HotPink #FF69B4 chọn
39 hồng thẫm hongtham DeepPink #FF1493 chọn
92 hồng tím hongtim MediumVioletRed #C71585 chọn
108 hồng tái hongtai PaleVioletRed #D87093 chọn

Màu sắc gần màu cam
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
72 cá hồi nhạt cahoinhat LightSalmon #FFA07A chọn
17 san hô sanho Coral #FF7F50 chọn
135 cà chua cachua Tomato #FF6347 chọn
103 cam đỏ camdo OrangeRed #FF4500 chọn
30 cam đậm camdam Darkorange #FF8C00 chọn
102 cam cam Orange #FFA500 chọn

Màu sắc gần màu vàng
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
50 vàng vang Gold #FFD700 chọn
142 màu da bưởi buoi Yellow #FFFF00 chọn
78 bưởi nhạt buoinhat LightYellow #FFFFE0 chọn
64 vàng sa vangsa LemonChiffon #FFFACD chọn
68 mật đông nhạt matdongnhat LightGoldenRodYellow #FAFAD2 chọn
109 khói đu đủ khoidudu PapayaWhip #FFEFD5 chọn
96 rắn hổ mang ranhomang Moccasin #FFE4B5 chọn
110 khói quả đào khoiquadao PeachPuff #FFDAB9 chọn
105 mật đông tái matdongtai PaleGoldenRod #EEE8AA chọn
60 ka ki kaki Khaki #F0E68C chọn
27 ka ki đậm kakidam DarkKhaki #BDB76B chọn

Màu sắc gần màu tím
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
134 cây kế cayke Thistle #D8BFD8 chọn
113 màu trái mận man Plum #DDA0DD chọn
137 tím tim Violet #EE82EE chọn
104 phong lan phonglan Orchid #DA70D6 chọn
47 hoa vân anh hoavananh Fuchsia #FF00FF chọn

Xem
Ghi chú 1

Y như: Magenta – SND 82

82 thuốc nhuộm thuocnhuom Magenta #FF00FF chọn

Y
như: Fuchsia – SND 47

86 phong lan trung phonglantrung MediumOrchid #BA55D3 chọn
87 tía trung tiatrung MediumPurple #9370D8 chọn
11 tím lam timlam BlueViolet #8A2BE2 chọn
38 tím tối timtoi DarkViolet #9400D3 chọn
31 phong lan tối phonglantoi DarkOrchid #9932CC chọn
28 thuốc nhuộm tối thuocnhuomtoi DarkMagenta #8B008B chọn
115 tía tia Purple #800080 chọn
58 chàm cham Indigo #4B0082 chọn
127 lam phiến lamphien SlateBlue #6A5ACD chọn
35 lam phiến tối lamphientoi DarkSlateBlue #483D8B chọn

Màu sắc gần màu xanh lá cây
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
54 vàng lục vangluc GreenYellow #ADFF2F chọn
15 rượu tu viện ruoutuvien Chartreuse #7FFF00 chọn
63 xanh cỏ xanhco LawnGreen #7CFC00 chọn
79 chanh chanh Lime #00FF00 chọn
80 lục chanh lucchanh LimeGreen #32CD32 chọn
106 lục tái luctai PaleGreen #98FB98 chọn
70 lục nhạt lucnhat LightGreen #90EE90 chọn
90 lục xuân trung lucxuantrung MediumSpringGreen #00FA9A chọn
130 lục xuân lucxuan SpringGreen #00FF7F chọn
88 lục biển trung lucbientrung MediumSeaGreen #3CB371 chọn
122 lục biển lucbien SeaGreen #2E8B57 chọn
46 lục rừng lucrung ForestGreen #228B22 chọn
53 lục luc Green #008000 chọn
26 lục đậm lucdam DarkGreen #006400 chọn
143 lục vàng lucvang YellowGreen #9ACD32 chọn
101 xám oliu xamoliu OliveDrab #6B8E23 chọn
100 oliu oliu Olive #808000 chọn
29 lục oliu đậm lucoliudam DarkOliveGreen #556B2F chọn
84 nước biển trung nuocbientrung MediumAquaMarine #66CDAA chọn
34 lục biển tối lucbientoi DarkSeaGreen #8FBC8F chọn
73 lục biển nhạt lucbiennhat LightSeaGreen #20B2AA chọn
23 xanh lơ đậm xanhlodam DarkCyan #008B8B chọn
133 mòng kết mongket Teal #008080 chọn

Màu sắc gần màu xanh dương
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
3 nước lơ nuoclo Aqua #00FFFF chọn

Xem
Ghi chú 1

Y như: Cyan – SND 21

21 xanh lơ xanhlo Cyan #00FFFF chọn

Y
như: Aqua – SND 3

67 xanh lơ nhạt xanhlonhat LightCyan #E0FFFF chọn
107 ngọc lam tái ngoclamtai PaleTurquoise #AFEEEE chọn
4 nước biển nuocbien Aquamarine #7FFFD4 chọn
136 ngọc lam ngoclam Turquoise #40E0D0 chọn
91 ngọc lam trung ngoclamtrung MediumTurquoise #48D1CC chọn
37 ngọc lam tối ngoclamtoi DarkTurquoise #00CED1 chọn
14 lam học viên lamhocvien CadetBlue #5F9EA0 chọn
131 xanh thép xanhthep SteelBlue #4682B4 chọn
77 xanh thép nhạt xanhthepnhat LightSteelBlue #B0C4DE chọn
114 lam bột lambot PowderBlue #B0E0E6 chọn
65 lam nhạt lamnhat LightBlue #ADD8E6 chọn
126 da trời datroi SkyBlue #87CEEB chọn
74 da trờI nhạt datroinhat LightSkyBlue #87CEFA chọn
40 da trời đậm datroidam DeepSkyBlue #00BFFF chọn
42 lam tinh ranh lamtinhranh DodgerBlue #1E90FF chọn
18 lam hoa bắp lamhoabap CornflowerBlue #6495ED chọn
89 lam phiến trung lamphientrung MediumSlateBlue #7B68EE chọn
118 xanh hoàng gia xanhhoanggia RoyalBlue #4169E1 chọn
10 lam lam Blue #0000FF chọn
85 trung lam trunglam MediumBlue #0000CD chọn
22 lam tối lamtoi DarkBlue #00008B chọn
98 xanh dương đậm xanhduongdam Navy #000080 chọn
93 lam nữa đêm lamnuadem MidnightBlue #191970 chọn

Màu sắc gần màu nâu
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
19 tơ bắp tobap Cornsilk #FFF8DC chọn
9 hạnh tái hanhtai BlanchedAlmond #FFEBCD chọn
7 sứ su Bisque #FFE4C4 chọn
97 trắng mọi trangmoi NavajoWhite #FFDEAD chọn
139 lúa mì luami Wheat #F5DEB3 chọn
13 gỗ go BurlyWood #DEB887 chọn
132 màu ram nắng ramnang Tan #D2B48C chọn
117 nâu hồng nauhong RosyBrown #BC8F8F chọn
121 nâu cát naucat SandyBrown #F4A460 chọn
51 mật đông matdong GoldenRod #DAA520 chọn
24 mật đông tối matdongtoi DarkGoldenRod #B8860B chọn
111 peru peru Peru #CD853F chọn
16 sôcôla socola Chocolate #D2691E chọn
119 da nâu danau SaddleBrown #8B4513 chọn
124 đất sắt nâu datsatnau Sienna #A0522D chọn
12 nâu nau Brown #A52A2A chọn
83 pháo hoang phaohoang Maroon #800000 chọn

Màu sắc gần màu trắng
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
140 trắng trang White #FFFFFF chọn
129 tuyết tuyet Snow #FFFAFA chọn
55 sương mật ong suongmatong HoneyDew #F0FFF0 chọn
94 kem bạc hà kembacha MintCream #F5FFFA chọn
5 trắng LHQ tranglhq Azure #F0FFFF chọn
1 lam Alice lamalice AliceBlue #F0F8FF chọn
49 trắng ma trangma GhostWhite #F8F8FF chọn
141 khói trắng khoitrang WhiteSmoke #F5F5F5 chọn
123 vỏ sò voso SeaShell #FFF5EE chọn
6 be be Beige #F5F5DC chọn
99 dây buộc cũ daybuoccu OldLace #FDF5E6 chọn
45 trắng bông hoa trangbonghoa FloralWhite #FFFAF0 chọn
59 ngà nga Ivory #FFFFF0 chọn
2 trắng đồ cổ trangdoco AntiqueWhite #FAEBD7 chọn
81 vải lanh vailanh Linen #FAF0E6 chọn
62 oải hương ửng đỏ oaihuongungdo LavenderBlush #FFF0F5 chọn
95 khói hồng khoihong MistyRose #FFE4E1 chọn

Màu sắc gần màu xám
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
48 tro tro Gainsboro #DCDCDC chọn
69 xám nhạt xamnhat LightGrey #D3D3D3 chọn

Xem
Ghi chú 1

125 bạc bac Silver #C0C0C0 chọn
25 xám đậm xamdam DarkGray #A9A9A9 chọn

Xem
Ghi chú 1

52 xám xam Gray #808080 chọn
41 tối toi DimGray #696969 chọn
76 xám phiến nhạt xamphiennhat LightSlateGray #778899 chọn
128 xám phiến xamphien SlateGray #708090 chọn
36 xám phiến tối xamphientoi DarkSlateGray #2F4F4F chọn
8 đen den Black #000000 chọn

Copy right
© 2011-2012
VieTop